Có 2 kết quả:
爆发性 bào fā xìng ㄅㄠˋ ㄈㄚ ㄒㄧㄥˋ • 爆發性 bào fā xìng ㄅㄠˋ ㄈㄚ ㄒㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) explosive power
(2) explosive
(2) explosive
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) explosive power
(2) explosive
(2) explosive
Bình luận 0